🌟 잘되면 제 탓[복] 못되면 조상[남] 탓

Tục ngữ

1. 일이 잘 안될 때 그 책임을 다른 사람 때문이라고 생각함.

1. (TỐT THÌ DO MÌNH, XẤU ĐỔ TẠI TỔ TIÊN): Việc đổ trách nhiệm cho người khác khi sự việc không suôn sẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마가 자꾸 집안일을 시키니까 공부할 시간이 부족해서 시험을 잘 못 봤잖아요.
    My mom kept making me do housework, so i didn't do well on the test because i didn't have enough time to study.
    Google translate 자기가 열심히 공부 안 한 생각은 안 하고 잘되면 제 탓 못되면 조상 탓이구나.
    If you don't think you didn't study hard, if you don't do well, you blame yourself or your ancestors.

잘되면 제 탓[복] 못되면 조상[남] 탓: giving credit to oneself[one's bliss] if something goes well while blaming the ancestors[others] if it goes wrong,うまくいけば自分の福、うまくいかなければ祖先のせい,Si l'on réussit, c'est grâce à soi-même (à la bénédiction que l'on a), mais si l'on échoue, c'est à cause de ses ancêtres (aux autres),si las cosas salen bien es gracias a mí [suerte] y si salen mal es culpa del ancestro [otro],إذا يكون الأمر جيدًا فهذا بفضل حظّه، ولكن إذا لا يكون جيدًا فهذا بسبب سَلَفه,(шууд орч.) сайн бол миний, муу бол өвөг дээдсийн буруу,(tốt thì do mình, xấu đổ tại tổ tiên),(ป.ต.)ถ้าได้ดีก็เพราะตัวเอง[โชคลาภ]แต่ถ้าไม่ดีก็เพราะบรรพบุรุษ[คนอื่น] ; รำไม่ดีโทษปี่โทษกลอง,,(досл.) получится - моя заслуга, а не получится - вина предков,成功是自己的功劳,失败是祖上的过错;拉不出屎怪茅房,

💕Start 잘되면제탓복못되면조상남탓 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)