🌟 잘되면 제 탓[복] 못되면 조상[남] 탓
Tục ngữ
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)